Bệnh viêm khớp: Nguyên nhân, triệu chứng và cách điều trị - Dược Bình Đông
Hiện nay, bệnh viêm khớp ngày càng có dấu hiệu trẻ hóa. Không chỉ ở người cao tuổi mà kể cả những người dưới 45 tuổi cũng là đối tượng dễ mắc phải. Bệnh lý này khiến cho người bệnh cảm thấy đau nhức, các khớp sưng và cứng, khó chuyển động,… gây ảnh hưởng xấu đến sinh hoạt thường ngày. Trong bài viết hôm nay, Dược Bình Đông sẽ chia sẻ đến bạn những nguyên nhân, triệu chứng và phương pháp điều trị viêm khớp hiệu quả.
1. Viêm Khớp Là Gì? Phân Loại Viêm Khớp Thường Gặp
Viêm khớp là tình trạng viêm nhiễm xảy ra tại một hoặc nhiều khớp trong cơ thể. Khớp là nơi hai hay nhiều xương tiếp xúc với nhau, được bao bọc bởi sụn khớp và chứa dịch khớp, giúp cho việc vận động được trơn tru. Khi bị viêm, các mô xung quanh khớp (sụn khớp, màng hoạt dịch, dây chằng, đầu xương) bị tổn thương, gây đau, sưng, nóng, đỏ và cứng khớp.
Có hơn 100 loại viêm khớp khác nhau, nhưng phổ biến nhất là:
- Thoái hóa khớp (hay còn gọi là viêm xương khớp): Là loại viêm khớp phổ biến nhất, thường gặp ở người lớn tuổi do quá trình lão hóa, khiến sụn khớp bị bào mòn, xương cọ xát trực tiếp vào nhau, gây đau, cứng khớp.
- Viêm khớp dạng thấp: Là bệnh lý tự miễn, hệ thống miễn dịch tấn công nhầm vào màng hoạt dịch của khớp, gây viêm, đau và tổn thương khớp. Bệnh thường khởi phát ở độ tuổi 30-50, nữ giới có nguy cơ mắc bệnh cao hơn nam giới.
2. Ai Dễ Bị Viêm Khớp? Nhận Biết Các Yếu Tố Nguy Cơ
Mặc dù viêm khớp có thể xảy ra ở mọi lứa tuổi, nhưng một số đối tượng có nguy cơ mắc bệnh cao hơn, bao gồm:
- Người cao tuổi: Quá trình lão hóa khiến sụn khớp bị bào mòn, dễ thoái hóa, đồng thời các tổn thương viêm mạn tính tích tụ lâu ngày cũng khiến xương khớp dễ bùng phát các đợt viêm cấp.
- Phụ nữ: Phụ nữ có nguy cơ mắc viêm khớp dạng thấp cao hơn nam giới.
- Người thừa cân, béo phì: Trọng lượng cơ thể quá mức tạo áp lực lên các khớp, tăng nguy cơ thoái hóa khớp.
- Người có tiền sử chấn thương khớp: Chấn thương khớp do tai nạn, chơi thể thao có thể gây viêm khớp cấp tính hoặc làm tăng nguy cơ viêm khớp về sau.
- Người có người thân trong gia đình bị viêm khớp: Yếu tố di truyền đóng vai trò nhất định trong một số loại viêm khớp, như viêm khớp dạng thấp.
- Người có hệ miễn dịch kém: Hệ miễn dịch suy yếu khiến cơ thể dễ bị nhiễm trùng, bao gồm cả nhiễm trùng khớp.
- Người có rối loạn chuyển hóa: Rối loạn chuyển hóa, chẳng hạn như bệnh gút (tăng acid uric máu), có thể gây viêm khớp.
- Người ít vận động: Ít vận động khiến cơ bắp yếu đi, khớp kém linh hoạt, dễ bị tổn thương.
- Người thường xuyên mang vác nặng, ngồi lâu một tư thế: Những thói quen này tạo áp lực lên các khớp, tăng nguy cơ viêm khớp.
- Người hút thuốc lá: Hút thuốc lá là yếu tố nguy cơ của nhiều bệnh lý, bao gồm cả viêm khớp dạng thấp.
3. Dấu Hiệu Nhận Biết Sớm Bệnh Viêm Khớp
Viêm khớp thường “báo hiệu” sự xuất hiện của mình qua các triệu chứng sau:
- Đau khớp: Cơn đau có thể âm ỉ hoặc dữ dội, tăng lên khi vận động, ấn vào khớp, hoặc vào buổi sáng. Đau do viêm có thể xuất hiện về đêm hoặc khi thời tiết thay đổi.
- Cứng khớp: Khớp khó cử động, đặc biệt là vào buổi sáng hoặc sau khi nghỉ ngơi một thời gian dài. Cứng khớp buổi sáng kéo dài trên 1 giờ là dấu hiệu điển hình của viêm khớp dạng thấp.
- Sưng khớp: Khớp bị viêm sưng to hơn bình thường, có thể kèm theo nóng, đỏ da.
- Hạn chế tầm vận động: Khó khăn trong việc thực hiện các hoạt động hằng ngày như đi lại, leo cầu thang, cầm nắm đồ vật.
- Phát ra âm thanh lạo xạo khi cử động khớp: Âm thanh này xuất hiện do sụn khớp bị bào mòn, xương cọ xát vào nhau.
- Biến dạng khớp: Trong trường hợp nặng, khớp có thể bị biến dạng, mất chức năng vận động.
- Mệt mỏi, chán ăn, sụt cân: Một số người có thể gặp phải các triệu chứng toàn thân này.
4. Nguyên Nhân Gây Viêm Khớp: Từ Bên Trong Lẫn Bên Ngoài
Viêm khớp có thể do nhiều nguyên nhân gây ra, có thể phân loại như sau:
4.1. Nguyên Nhân Tại Khớp
- Thoái hóa khớp: Sụn khớp bị bào mòn do tuổi tác, chấn thương hoặc vận động quá mức.
- Viêm sụn khớp: Sụn khớp bị viêm do nhiễm trùng, chấn thương hoặc các bệnh lý tự miễn.
- Chấn thương khớp: Tai nạn, chơi thể thao hoặc vận động mạnh có thể gây tổn thương trực tiếp đến sụn khớp, dây chằng, gân.
4.2. Nguyên Nhân Bên Ngoài
- Rối loạn tự miễn: Hệ thống miễn dịch tấn công nhầm vào các mô khớp, gây viêm khớp dạng thấp.
- Rối loạn chuyển hóa: Bệnh gút (tăng acid uric máu) là một ví dụ điển hình.
- Nhiễm trùng: Vi khuẩn, virus hoặc nấm xâm nhập vào khớp, gây viêm khớp nhiễm khuẩn.
- Yếu tố di truyền: Nguy cơ mắc một số loại viêm khớp, như viêm khớp dạng thấp, có thể di truyền trong gia đình.
5. Viêm Khớp Có Nguy Hiểm Không Nếu Chữa Trị Muộn?
Viêm khớp là bệnh lý mạn tính, nếu không được chẩn đoán và điều trị kịp thời, có thể gây ra nhiều biến chứng nguy hiểm, ảnh hưởng nghiêm trọng đến sức khỏe và chất lượng cuộc sống:
- Teo cơ: Cơ bắp xung quanh khớp bị yếu đi do ít vận động.
- Biến dạng khớp: Khớp bị biến dạng, mất chức năng vận động.
- Dính khớp: Khớp bị cứng, khó cử động, thậm chí không thể cử động được.
- Tàn phế: Người bệnh mất khả năng vận động, phải phụ thuộc vào người khác.
- Các biến chứng khác: Viêm khớp dạng thấp có thể gây tổn thương tim, phổi, mắt,...
6. Phương Pháp Chẩn Đoán Bệnh Viêm Khớp: Từ Lâm Sàng Đến Cận Lâm Sàng
Để chẩn đoán chính xác loại viêm khớp và mức độ nghiêm trọng của bệnh, bác sĩ sẽ dựa trên nhiều yếu tố, bao gồm:
6.1. Triệu Chứng Lâm Sàng
Bác sĩ sẽ hỏi về triệu chứng, tiền sử bệnh, thói quen sinh hoạt, công việc,... và thực hiện khám lâm sàng để đánh giá khả năng vận động của khớp, kiểm tra xem có sưng, nóng, đỏ, đau hay không.
6.2. Cận Lâm Sàng
- Xét nghiệm máu:
- Đánh giá các chỉ số viêm (tổng phân tích tế bào máu, CRP, tốc độ máu lắng), tầm soát các bệnh tự miễn (xét nghiệm RF, Anti CCP), sàng lọc nguy cơ bệnh gút (xét nghiệm acid uric),...
- Chẩn đoán hình ảnh:
- Siêu âm khớp: Đánh giá tình trạng tổn thương phần mềm quanh khớp, bao hoạt dịch, dây chằng,.. phát hiện và đánh giá tràn dịch khớp,...
- Chụp X-quang khớp: Phát hiện các dấu hiệu bào mòn sụn khớp, gai xương, hẹp khe khớp hoặc dính khớp,...
- Chụp cắt lớp vi tính (CT) khớp: Chỉ định trong các trường hợp nghi viêm tủy xương.
- Chụp cộng hưởng từ (MRI) khớp: Đánh giá toàn diện nhất về dây chằng, bao hoạt dịch, sụn khớp, dịch khớp,...
- Xạ hình xương: Đánh giá tình trạng xương khớp toàn cơ thể, phát hiện ung thư xương nguyên phát hoặc di căn.
7. Phương Pháp Điều Trị Bệnh Viêm Khớp: Kết Hợp Đa Dạng Để Hiệu Quả Tối Ưu
Mục tiêu của điều trị viêm khớp là giảm đau, giảm viêm, cải thiện chức năng vận động và ngăn ngừa biến chứng. Tùy thuộc vào loại viêm khớp, mức độ nghiêm trọng của bệnh và tình trạng sức khỏe của từng người mà bác sĩ sẽ đưa ra phác đồ điều trị phù hợp, bao gồm:
7.1. Điều Trị Nội Khoa
- Thuốc giảm đau: Paracetamol, Tramadol,...
- Thuốc chống viêm không steroid (NSAIDs): Ibuprofen, Diclofenac, Meloxicam,...
- Thuốc giảm đau opioid: Morphine, Codeine,...
- Thuốc chống viêm corticosteroid: Prednisolone, Methylprednisolone,...
- Thuốc điều trị bệnh nền: Thuốc ức chế miễn dịch (Methotrexate, Leflunomide,...), thuốc sinh học (Infliximab, Adalimumab,...) trong viêm khớp dạng thấp.
7.2. Vật Lý Trị Liệu
- Tập vận động: Giúp hạn chế cứng khớp, dính khớp.
- Siêu âm trị liệu: Giảm viêm.
- Nhiệt trị liệu: Chườm lạnh khi viêm cấp, chườm nóng khi viêm ổn định để tăng tưới máu khớp, hạn chế xơ hóa.
7.3. Phẫu Thuật
- Nội soi khớp: Bác sĩ có thể sửa chữa các tổn thương bên trong khớp bằng dụng cụ nội soi.
- Thay khớp nhân tạo: Thay thế khớp bị tổn thương bằng khớp nhân tạo.
- Các phẫu thuật khác: Phẫu thuật giải phóng gân, phẫu thuật cố định khớp.
7.4. Thay Đổi Lối Sống
- Tập thể dục đều đặn: Ít nhất 30 phút mỗi ngày, chọn các bài tập phù hợp với sức khỏe như đi bộ, bơi lội, yoga,...
- Duy trì cân nặng hợp lý: Tránh thừa cân, béo phì.
- Chế độ ăn uống lành mạnh: Bổ sung thực phẩm giàu canxi, vitamin D, omega-3, chất chống oxy hóa. Hạn chế đồ ăn nhiều dầu mỡ, chất béo, tăng cường rau xanh, trái cây.
- Tránh chấn thương: Khởi động kỹ trước khi tập luyện, sử dụng dụng cụ bảo hộ khi chơi thể thao.
- Bỏ thuốc lá, hạn chế rượu bia.
- Giữ ấm khớp trong môi trường lạnh.
- Ngủ đủ giấc.
8. Phòng Ngừa Viêm Khớp: Nâng Niu Sức Khỏe Xương Khớp
Việc phòng ngừa viêm khớp rất quan trọng, giúp bạn bảo vệ sức khỏe xương khớp và tận hưởng cuộc sống năng động:
- Tập thể dục thường xuyên: Ít nhất 30 phút mỗi ngày, chọn các bài tập phù hợp với sức khỏe như đi bộ, bơi lội, yoga,...
- Duy trì cân nặng hợp lý: Tránh thừa cân, béo phì.
- Chế độ ăn uống lành mạnh: Bổ sung thực phẩm giàu canxi, vitamin D, omega-3, chất chống oxy hóa. Hạn chế đồ ăn nhiều dầu mỡ, chất béo, tăng cường rau xanh, trái cây.
- Tránh chấn thương: Khởi động kỹ trước khi tập luyện, sử dụng dụng cụ bảo hộ khi chơi thể thao.
- Bỏ thuốc lá, hạn chế rượu bia.
- Khám sức khỏe định kỳ: Phát hiện sớm và điều trị kịp thời các bệnh lý có thể gây viêm khớp.
9. Xạ Hình Xương: “Mắt Thần” Phát Hiện Sớm Viêm Khớp
Xạ hình xương là phương pháp chẩn đoán hình ảnh hiện đại, có độ nhạy cao, cho phép quan sát toàn bộ hệ thống xương trong cơ thể, giúp phát hiện sớm các bệnh lý xương khớp, bao gồm:
- Viêm khớp: Xạ hình xương có thể phát hiện viêm khớp sớm hơn so với các phương tiện chẩn đoán khác, thậm chí khi người bệnh chưa biểu hiện triệu chứng.
- Ung thư xương: Xạ hình xương rất có giá trị trong chẩn đoán ung thư xương nguyên phát, ung thư di căn xương, các tổn thương nhỏ bị bỏ qua ở các phương pháp chẩn đoán khác.
- Các bệnh lý khác: Viêm xương tủy, u xương lành tính, một số bệnh chuyển hóa trong xương,...
Xạ hình xương là phương pháp an toàn, ít ảnh hưởng đến sức khỏe, không gây ra tai biến trong và sau khi chụp.
Viêm khớp là một hành trình dài, đòi hỏi sự kiên trì và nỗ lực của người bệnh. Bằng cách trang bị kiến thức đầy đủ về bệnh, tuân thủ điều trị và thay đổi lối sống tích cực, người bệnh hoàn toàn có thể kiểm soát bệnh, cải thiện chất lượng cuộc sống và sống khỏe mạnh hơn.